Hiểu rõ các : Nửa sau của trận cầu. : Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu. : Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu
- Tie : Loại trực tiếp. : Thua
- Home : Đội trưởng
- Phạt trực tiếp
- Tackle (Tranh bóng) Hậu vệ cánh trái hoặc phải. : Đường kẻ ngang khung thành.
- VAR
- Treo giò
- Head to Head : Nhà vô địch
- Throw-in (Ném biên) : Đội chủ nhà : Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu.
- Cross (Tạt) : CĐV quá khích : Mặt sân nơi diễn ra trận đấu. : Người dẫn dắt và chỉ đạo đội.
- Dribble (Dẫn)
- Technical area (Khu vực kỹ thuật) : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm. bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm:
- Trọng tài
kuwin lừa đảo
Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:
Thuật ngữ bóng đá
- Derby thuật ngữ bóng đá
- Thẻ vàng : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
kuwin lừa đảo
Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số
- Knockout
-
-
-
Centre-back (Trung vệ):
kuwin lừa đảo
Thuật ngữ bóng đá Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm.
- Save (Cứu thua)
- Captain : Tự ghi bàn vào lưới nhà. : Vi phạm luật chơi.
- Penalty : Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất. : Cột cờ ở bốn góc sân. : Giả vờ bị phạm lỗi.
-
Centre-back (Trung vệ):
-
Defender (Hậu vệ):
kuwin lừa đảo
Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:
-
- Forward (Tiền đạo): Người bảo vệ khung thành. : Cú đá phạt đền
-
-
- Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự): : Người cầm còi điều khiển trận cầu.
- Kỳ chuyển nhượng
- Nation team : Thắng
- Việt vị
- Touchline (Đường biên dọc)
- Full-time
-
Vòng bảng
- Tứ kết : Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ. : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất. : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha. : Sân nhà
- Quả bóng Vàng
- Pressing
- Winger (Tiền đạo cánh):
- Corner flag (Cột cờ góc) : Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.
- Xuống hạng
- Header (Đánh đầu) về vị trí đội hình như sau: : Vòng 8 đội mạnh nhất. : Lịch sử đối đầu trực tiếp
- Goal line (Đường biên ngang)
- Cúp vô địch
- Cú đúp : Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại. : Vòng tròn trung tâm sân. : Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp. : Vòng 4 đội mạnh nhất. : Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới.
- Shot (Cú sút) : Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới.
- Win thuật ngữ bóng đá
Thuật ngữ chỉ hành động của cầu thủ Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.
-